Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 4 năm 2152 |
9 |
Chủ Nhật |
Tháng Ba (Đ)
5
Năm Nhâm Tý
|
Tháng Giáp Thìn
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
|
1 27/2Đ |
2 28 |
3 29 |
4 30 |
5 1/3Đ |
6 2 |
7 3 |
8 4 |
9 5 |
10 6 |
11 7 |
12 8 |
13 9 |
14 * 10 |
15 11 |
16 12 |
17 13 |
18 14 |
19 15 |
20 16 |
21 17 |
22 18 |
23 19 |
24 20 |
25 21 |
26 22 |
27 23 |
28 24 |
29 25 |
30 26 |
|
|
|
|
|
|
|
|