Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 4 năm 1892 |
9 |
Thứ Bảy |
Tháng Ba (Đ)
13
Năm Nhâm Thìn
|
Tháng Giáp Thìn
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 5/3Đ |
2 6 |
3 7 |
4 8 |
5 9 |
6 * 10 |
7 11 |
8 12 |
9 13 |
10 14 |
11 15 |
12 16 |
13 17 |
14 18 |
15 19 |
16 20 |
17 21 |
18 22 |
19 23 |
20 24 |
21 25 |
22 26 |
23 27 |
24 28 |
25 29 |
26 30 |
27 1/4T |
28 2 |
29 3 |
30 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|