Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 4 năm 1810 |
9 |
Thứ Hai |
Tháng Ba (T)
6
Năm Canh Ngọ
|
Tháng Canh Thìn
Ngày Canh Thân
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 28/2Đ |
2 29 |
3 30 |
4 1/3T |
5 2 |
6 3 |
7 4 |
8 5 |
9 6 |
10 7 |
11 8 |
12 9 |
13 * 10 |
14 11 |
15 12 |
16 13 |
17 14 |
18 15 |
19 16 |
20 17 |
21 18 |
22 19 |
23 20 |
24 21 |
25 22 |
26 23 |
27 24 |
28 25 |
29 26 |
30 27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|