Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 2 năm 1809 |
9 |
Thứ Năm |
Tháng Chạp (T)
25
Năm Mậu Thìn
|
Tháng Ất Sửu
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập xuân
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
1 17/12T |
2 18 |
3 19 |
4 20 |
5 21 |
6 22 |
7 * 23 |
8 24 |
9 25 |
10 26 |
11 27 |
12 28 |
13 29 |
14 * 1/1Đ |
15 2 |
16 3 |
17 4 |
18 5 |
19 6 |
20 7 |
21 8 |
22 9 |
23 10 |
24 11 |
25 12 |
26 13 |
27 14 |
28 * 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|