Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2291 |
9 |
Thứ Hai |
Tháng Chín (Đ)
18
Năm Tân Mùi
|
Tháng Mậu Tuất
Ngày Bính Thân
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 10/9Đ |
2 11 |
3 12 |
4 13 |
5 14 |
6 15 |
7 16 |
8 17 |
9 18 |
10 19 |
11 20 |
12 21 |
13 22 |
14 23 |
15 24 |
16 25 |
17 26 |
18 27 |
19 28 |
20 29 |
21 30 |
22 1/10T |
23 2 |
24 3 |
25 4 |
26 5 |
27 6 |
28 7 |
29 8 |
30 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|