Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2200 |
9 |
Chủ Nhật |
Tháng Mười (T)
2
Năm Canh Tý
|
Tháng Đinh Hợi
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
|
|
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
|
1 24/9Đ |
2 25 |
3 26 |
4 27 |
5 28 |
6 29 |
7 30 |
8 1/10T |
9 2 |
10 3 |
11 4 |
12 5 |
13 6 |
14 7 |
15 8 |
16 9 |
17 10 |
18 11 |
19 12 |
20 13 |
21 14 |
22 15 |
23 16 |
24 17 |
25 18 |
26 19 |
27 20 |
28 21 |
29 22 |
30 23 |
|
|
|
|
|
|
|
|