Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1819 |
9 |
Thứ Ba |
Tháng Chín (Đ)
22
Năm Kỷ Mão
|
Tháng Giáp Tuất
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
|
|
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
1 14/9Đ |
2 15 |
3 16 |
4 17 |
5 18 |
6 19 |
7 20 |
8 21 |
9 22 |
10 23 |
11 24 |
12 25 |
13 26 |
14 27 |
15 28 |
16 29 |
17 30 |
18 1/10T |
19 2 |
20 3 |
21 4 |
22 5 |
23 6 |
24 7 |
25 8 |
26 9 |
27 10 |
28 11 |
29 12 |
30 13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|