Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 2149 |
9 |
Thứ Năm |
Tháng Chín (T)
8
Năm Kỷ Dậu
|
Tháng Giáp Tuất
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Hàn lộ
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
1 30/8Đ |
2 1/9T |
3 2 |
4 3 |
5 4 |
6 5 |
7 6 |
8 7 |
9 8 |
10 9 |
11 10 |
12 11 |
13 12 |
14 13 |
15 14 |
16 15 |
17 16 |
18 17 |
19 18 |
20 19 |
21 20 |
22 21 |
23 22 |
24 23 |
25 24 |
26 25 |
27 26 |
28 27 |
29 28 |
30 29 |
31 1/10Đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|