Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1749 |
9 |
Thứ Năm |
Tháng Tám (T)
28
Năm Kỷ Tỵ
|
Tháng Quý Dậu
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
1 20/8T |
2 21 |
3 22 |
4 23 |
5 24 |
6 25 |
7 26 |
8 27 |
9 28 |
10 29 |
11 1/9Đ |
12 2 |
13 3 |
14 4 |
15 5 |
16 6 |
17 7 |
18 8 |
19 9 |
20 10 |
21 11 |
22 12 |
23 13 |
24 14 |
25 15 |
26 16 |
27 17 |
28 18 |
29 19 |
30 20 |
31 21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|