Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1711 |
9 |
Thứ Sáu |
Tháng Tám (T)
27
Năm Tân Mão
|
Tháng Đinh Dậu
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
1 19/8T |
2 20 |
3 21 |
4 22 |
5 23 |
6 24 |
7 25 |
8 26 |
9 27 |
10 28 |
11 29 |
12 1/9T |
13 2 |
14 3 |
15 4 |
16 5 |
17 6 |
18 7 |
19 8 |
20 9 |
21 10 |
22 11 |
23 12 |
24 13 |
25 14 |
26 15 |
27 16 |
28 17 |
29 18 |
30 19 |
31 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|