Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 1 năm 1815 |
9 |
Thứ Hai |
Tháng Một (T)
29
Năm Giáp Tuất
|
Tháng Bính Tý
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 21/11T |
2 22 |
3 23 |
4 24 |
5 25 |
6 26 |
7 27 |
8 28 |
9 29 |
10 1/12Đ |
11 2 |
12 3 |
13 4 |
14 5 |
15 6 |
16 7 |
17 8 |
18 9 |
19 10 |
20 11 |
21 12 |
22 13 |
23 14 |
24 15 |
25 16 |
26 17 |
27 18 |
28 19 |
29 20 |
30 21 |
31 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|