Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 9 năm 1778 |
1 |
Thứ Ba |
Tháng Bảy (Đ)
11
Năm Mậu Tuất
|
Tháng Canh Thân
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xử thử
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
1 11/7Đ |
2 12 |
3 13 |
4 14 |
5 * 15 |
6 16 |
7 17 |
8 18 |
9 19 |
10 20 |
11 21 |
12 22 |
13 23 |
14 24 |
15 25 |
16 26 |
17 27 |
18 28 |
19 29 |
20 30 |
21 1/8T |
22 2 |
23 3 |
24 4 |
25 5 |
26 6 |
27 7 |
28 8 |
29 9 |
30 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|