Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1998 |
1 |
Chủ Nhật |
Tháng Chín (Đ)
13
Năm Mậu Dần
|
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Sương giáng
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 13/9Đ |
2 14 |
3 15 |
4 16 |
5 17 |
6 18 |
7 19 |
8 20 |
9 21 |
10 22 |
11 23 |
12 24 |
13 25 |
14 26 |
15 27 |
16 28 |
17 29 |
18 30 |
19 1/10Đ |
20 2 |
21 3 |
22 4 |
23 5 |
24 6 |
25 7 |
26 8 |
27 9 |
28 10 |
29 11 |
30 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|