Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1995 |
1 |
Thứ Tư |
Tháng Chín (T)
9
Năm Ất Hợi
|
Tháng Bính Tuất
Ngày Bính Thân
Giờ Mậu Tý
Tiết Sương giáng
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
1 9/9T |
2 10 |
3 11 |
4 12 |
5 13 |
6 14 |
7 15 |
8 16 |
9 17 |
10 18 |
11 19 |
12 20 |
13 21 |
14 22 |
15 23 |
16 24 |
17 25 |
18 26 |
19 27 |
20 28 |
21 29 |
22 1/10Đ |
23 2 |
24 3 |
25 4 |
26 5 |
27 6 |
28 7 |
29 8 |
30 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|