Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1789
30
Thứ Hai
Tháng Mười (Đ)
14
Năm Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
14/9T
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/10Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14