Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2093
29
Chủ Nhật
Tháng Mười (T)
11
Năm Quý Sửu
Tháng Quý Hợi
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
13/9Đ
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1/10T
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12