Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1844
29
Thứ Sáu
Tháng Mười (Đ)
20
Năm Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Ngày Quý Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/9T
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
1/10Đ
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21