Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1811
29
Thứ Sáu
Tháng Mười (Đ)
14
Năm Tân Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/9Đ
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
1/10Đ
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15