Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2289
28
Thứ Năm
Tháng Mười (T)
15
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/9Đ
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
1/10T
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
30
17