Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1789
28
Thứ Tư
Tháng Chín (T)
10
Năm Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Quý Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/8Đ
2
14
3 *
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1/9T
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13