Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1789
27
Thứ Sáu
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Ngày Quý Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
14/9T
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/10Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14