Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1409 |
26 |
Chủ Nhật |
Tháng Tư nhuận (T)
12
Năm Kỷ Sửu
|
Tháng Kỷ Tỵ (nhuận)
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu mãn
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
1 17/4Đ |
2 18 |
3 19 |
4 20 |
5 21 |
6 22 |
7 23 |
8 24 |
9 25 |
10 26 |
11 27 |
12 28 |
13 29 |
14 30 |
15 1/4(N)T |
16 2 |
17 3 |
18 4 |
19 5 |
20 6 |
21 7 |
22 8 |
23 9 |
24 10 |
25 11 |
26 12 |
27 13 |
28 14 |
29 * 15 |
30 16 |
31 17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|