Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1820
26
Chủ Nhật
Tháng Mười (Đ)
21
Năm Canh Thìn
Tháng Đinh Hợi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
26/9Đ
2
27
3
28
4
29
5
30
6
1/10Đ
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25