Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1789
26
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
10
Năm Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
14/9T
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/10Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14