Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1944
26
Thứ Năm
Tháng Chín (Đ)
10
Năm Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Ngày Quý Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1 *
15/8Đ
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
30
17
1/9Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
31
15