Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1841
25
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
13
Năm Tân Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Quý Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
18/9T
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
1/10Đ
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18