Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1830
25
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Canh Dần
Tháng Đinh Hợi
Ngày Ất Mùi
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
16/9T
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
1/10Đ
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16