Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1849
25
Thứ Năm
Tháng Chín (Đ)
10
Năm Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1 *
15/8T
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
1/9Đ
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
31
16