Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 1 năm 1393 |
25 |
Thứ Bảy |
Tháng Chạp nhuận (Đ)
13
Năm Nhâm Thân
|
Tháng Quý Sửu (nhuận)
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đại hàn
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
1 19/12Đ |
2 20 |
3 21 |
4 22 |
5 * 23 |
6 24 |
7 25 |
8 26 |
9 27 |
10 28 |
11 29 |
12 30 |
13 1/12(N)Đ |
14 2 |
15 3 |
16 4 |
17 5 |
18 6 |
19 7 |
20 8 |
21 9 |
22 10 |
23 11 |
24 12 |
25 13 |
26 14 |
27 15 |
28 16 |
29 17 |
30 18 |
31 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|