Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1428 |
23 |
Chủ Nhật |
Tháng Tư nhuận (Đ)
10
Năm Mậu Thân
|
Tháng Đinh Tỵ (nhuận)
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu mãn
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
|
1 17/4T |
2 18 |
3 19 |
4 20 |
5 21 |
6 22 |
7 23 |
8 24 |
9 25 |
10 26 |
11 27 |
12 28 |
13 29 |
14 1/4(N)Đ |
15 2 |
16 3 |
17 4 |
18 5 |
19 6 |
20 7 |
21 8 |
22 9 |
23 10 |
24 11 |
25 12 |
26 13 |
27 14 |
28 * 15 |
29 16 |
30 17 |
31 18 |
|
|
|
|
|
|
|