Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1814
22
Thứ Ba
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
20/9Đ
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
1/10Đ
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19