Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1848
21
Thứ Ba
Tháng Mười (Đ)
26
Năm Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
6/10Đ
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/11Đ
27
2
28
3
29
4
30
5