Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1833
21
Thứ Năm
Tháng Mười (T)
10
Năm Quý Tỵ
Tháng Quý Hợi
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/9Đ
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
1/10T
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19