Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1910
20
Chủ Nhật
Tháng Mười (Đ)
19
Năm Canh Tuất
Tháng Đinh Hợi
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
30/9Đ
2
1/10Đ
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29