Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1866
20
Thứ Ba
Tháng Mười (Đ)
14
Năm Bính Dần
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/9T
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
1/10Đ
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24