Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1848
20
Thứ Hai
Tháng Mười (Đ)
25
Năm Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
6/10Đ
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/11Đ
27
2
28
3
29
4
30
5