Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1844
20
Thứ Tư
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/9T
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
1/10Đ
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21