Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1992
19
Thứ Năm
Tháng Mười (T)
25
Năm Nhâm Thân
Tháng Tân Hợi
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
7/10T
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
1/11Đ
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7