Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1699
19
Thứ Năm
Tháng Chín nhuận (T)
28
Năm Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất (nhuận)
Ngày Quý Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
10/9(N)T
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
1/10Đ
22
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10