Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 2094
18
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Giáp Dần
Tháng Ất Hợi
Ngày Quý Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
24/9Đ
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
1/10Đ
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23