Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1942
18
Thứ Tư
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
23/9T
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
1/10Đ
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23