Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1848
18
Thứ Bảy
Tháng Mười (Đ)
23
Năm Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Ngày Quý Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
6/10Đ
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/11Đ
27
2
28
3
29
4
30
5