Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1942
17
Thứ Ba
Tháng Mười (Đ)
10
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
23/9T
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
1/10Đ
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23