Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1910
17
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
16
Năm Canh Tuất
Tháng Đinh Hợi
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
30/9Đ
2
1/10Đ
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29