Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1859
17
Thứ Năm
Tháng Mười (T)
23
Năm Kỷ Mùi
Tháng Ất Hợi
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
7/10T
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
1/11Đ
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7