Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1856
17
Thứ Hai
Tháng Mười (Đ)
20
Năm Bính Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/10Đ
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/11T
29
2
30
3