Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1848
17
Thứ Sáu
Tháng Mười (Đ)
22
Năm Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
6/10Đ
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/11Đ
27
2
28
3
29
4
30
5