Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1791
17
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
22
Năm Tân Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Quý Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
6/10Đ
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/11T
27
2
28
3
29
4
30
5