Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1610 |
16 |
Chủ Nhật |
Tháng Ba nhuận (Đ)
24
Năm Canh Tuất
|
Tháng Canh Thìn (nhuận)
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
|
|
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
|
1 9/3(N)Đ |
2 * 10 |
3 11 |
4 12 |
5 13 |
6 14 |
7 15 |
8 16 |
9 17 |
10 18 |
11 19 |
12 20 |
13 21 |
14 22 |
15 23 |
16 24 |
17 25 |
18 26 |
19 27 |
20 28 |
21 29 |
22 30 |
23 1/4T |
24 2 |
25 3 |
26 4 |
27 5 |
28 6 |
29 7 |
30 8 |
31 9 |
|
|
|
|
|
|
|