Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1449 |
16 |
Thứ Sáu |
Tháng Tư (Đ)
25
Năm Kỷ Tỵ
|
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu mãn
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
1 10/4Đ |
2 11 |
3 12 |
4 13 |
5 14 |
6 * 15 |
7 16 |
8 17 |
9 18 |
10 19 |
11 20 |
12 21 |
13 22 |
14 23 |
15 24 |
16 25 |
17 26 |
18 27 |
19 28 |
20 29 |
21 30 |
22 1/5T |
23 2 |
24 3 |
25 4 |
26 * 5 |
27 6 |
28 7 |
29 8 |
30 9 |
31 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|